Có 2 kết quả:
早班儿 zǎo bānr ㄗㄠˇ • 早班兒 zǎo bānr ㄗㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 早班[zao3 ban1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 早班[zao3 ban1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0